Có 2 kết quả:

鉴赏家 jiàn shǎng jiā ㄐㄧㄢˋ ㄕㄤˇ ㄐㄧㄚ鑒賞家 jiàn shǎng jiā ㄐㄧㄢˋ ㄕㄤˇ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) connoisseur
(2) appreciative person
(3) fan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) connoisseur
(2) appreciative person
(3) fan

Bình luận 0